Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クラインの壺
クラインのつぼ
chai Klein
クラインの壷 クラインのつぼ
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
笑壺の会 えつぼのかい
gathering that's fun for everyone present
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
インク壺 インクつぼ
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
ガラス壺 ガラスつぼ
bình thuỷ tinh
野壺 のつぼ
hồ chứa đất đêm đào trên ruộng, hố xí dã chiến
肥壺 こえつぼ
chậu phân
Đăng nhập để xem giải thích