Kết quả tra cứu クロックマダム
Các từ liên quan tới クロックマダム

Không có dữ liệu
クロックマダム
クロック・マダム
☆ Danh từ
◆ Croque-madame, croque-monsieur with a fried or poached egg
Dịch tự động
Croque-madame, croque-monsieur với trứng chiên hoặc luộc
Đăng nhập để xem giải thích