Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クロック数
クロックすー
số của đồng hồ
クロック周波数 クロックしゅうはすう
tần số đồng hồ (đồng bộ)
クロック
đồng hồ
CPUクロック CPUクロック
xung nhịp cpu
主クロック しゅクロック
đồng hồ chính
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
内部クロック ないぶクロック
đồng hồ trong
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ
原振クロック げんしんクロック はらふクロック
đồng hồ nguyên tử
Đăng nhập để xem giải thích