Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クロム中毒
クロムちゅうどく
sự đầu độc crôm
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
モルヒネ中毒 モルヒネちゅうどく
(y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin
中毒者 ちゅうどくしゃ
người nghiện một thứ gì đó ( nghiện thuốc lá, nghiện coffee, nghiện rượu,...)
マンガン中毒 マンガンちゅうどく
nhiễm độc mangan
ソラマメ中毒 ソラマメちゅうどく
ngộ độc đậu fava
フグ中毒 フグちゅうどく ふぐちゅうどく
ngộ độc cá nóc
アヘン中毒 アヘンちゅうどく あへんちゅうどく
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
キノコ中毒 キノコちゅうどく
ngộ độc nấm
Đăng nhập để xem giải thích