Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クローズド
closed
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ
クローズドアーキテクチャ クローズド・アーキテクチャ
kiến trúc đóng
クローズドスタンス クローズド・スタンス
closed stance
クローズドモーゲージ クローズド・モーゲージ
closed mortgage
クローズドユニオン クローズド・ユニオン
closed union
クローズドサークル クローズド・サークル
closed circle (of suspects, in mystery fiction)
クローズドポット クローズド・ポット
closed pot
クローズドシステム クローズド・システム
closed system
Đăng nhập để xem giải thích