Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クールダウン運動
クールダウンうんどー
bài tập hạ nhiệt cơ thể
クールダウン クールダウン
khoảng thời gian hồi sức, nghỉ ngơi (giữa các trận đấu)
運動 うんどう
phong trào
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
運動着 うんどうぎ
trang phục vận động
アーツアンドクラフツ運動 アーツアンドクラフツうんどう
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動部 うんどうぶ
câu lạc bộ thể thao
運動服 うんどうふく
quần áo thể thao.
Đăng nhập để xem giải thích