Kết quả tra cứu グッドモーニング
Các từ liên quan tới グッドモーニング

Không có dữ liệu
グッドモーニング
グッドモーニング
☆ Cụm từ
◆ Chào buổi sáng
朝起
きたら、
家族
に「
グッドモーニング
!」と
声
をかけました。
Khi thức dậy vào buổi sáng, tôi đã chào gia đình bằng cách nói "Chào buổi sáng!"
Đăng nhập để xem giải thích