Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グリフ
nét khắc
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph
グリフ集合 グリフしゅうごう
tập hợp trạm
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph
グリフ形状 グリフけいじょう
hình khắc
グリフ座標系 グリフざひょうけい
hệ tọa độ trạm
グリフ手続き グリフてつづき
thủ tục glyph
グリフ配置量 グリフはいちりょう
số liệu glyph
グリフ手続きインタプリタ グリフてつづきインタプリタ
trình thông dịch thủ tục glyph
Đăng nhập để xem giải thích