Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グリラ戦
ぐりらせん
du kích chiến.
グリラ
du kích.
戦 せん いくさ
chiến.
戦戦兢兢 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
戦争挑戦国 せんそうちょうせんくに せんそうちょうせんこく
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến
主戦闘戦車 しゅせんとうせんしゃ
thùng trận đánh chính
「CHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích