Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グレー
グレイ グレー
màu ghi
濃グレー のうグレー
Màu xám tối.
のうグレー 濃グレー
スカイグレー スカイ・グレー
sky gray
スチールグレー スチール・グレー
steel gray
スレートグレー スレート・グレー
slate gray
ローズグレー ローズ・グレー
rose gray
ニンバスグレー ニンバス・グレー
nimbus gray, nimbus grey
モスグレー モス・グレー
greenish gray, greenish grey
Đăng nhập để xem giải thích