Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケソ・ブランコ
ケソブランコ
queso blanco
ケソ・フレスコ ケソフレスコ
queso fresco
ブランコ
cái đu.
cái xích đu
ブランコ/ハンモック ブランコ/ハンモック
đùi gà / võng.
箱ブランコ はこブランコ
swing seat, swing with usu. two facing seats (playground equipment)
空中ブランコ くうちゅうブランコ
vòng quay trên không
ブランコが揺れ動く ぶらんこがゆれうごく
đánh đu.
空中ブランコ曲芸師 くうちゅうブランコきょくげいし
nghệ sĩ nhào lộn trên không
Đăng nhập để xem giải thích