Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケモカインCCL1
ケモカインシーシーエルワン
Chemokine CCL1 (một glycoprotein nhỏ thuộc họ chemokine CC)
ケモカインCCL19 ケモカインシーシーエルナインティーン
Chemokine CCL19 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCL19)
ケモカインCCL17 ケモカインシーシーエルセブンティーン
Chemokine CCL17 (một chemokine mạnh được tạo ra trong tuyến ức và bởi các tế bào trình diện kháng nguyên như tế bào đuôi gai, đại thực bào và bạch cầu đơn nhân)
ケモカインCCL11 ケモカインシーシーエルイレブン
Chemokine CCL11 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCL11)
ケモカイン
chemokine (một họ các cytokine nhỏ)
ケモカインCXCL13 ケモカインシーエックスシーエルサーティーン
Chemokine CXCL13 ( một cytokine nhỏ thuộc họ chemokine CXC mà ở người được mã hóa bởi gen CXCL13)
ケモカインCCL21 ケモカインシーシーエルトゥエンティワン
Chemokine CCL21 (một cytokine nhỏ thuộc họ CC chemokine)
ケモカインCCL27 ケモカインシーシーエルトゥエンティセブン
Chemokine CCL27 ( một cytokine nhỏ thuộc họ CC chemokine mà ở người được mã hóa bởi gen CCL27)
ケモカインCCL5 ケモカインシーシーエルファイブ
Chemokine CCL5 (một protein ở người được mã hóa bởi gen CCL5)
Đăng nhập để xem giải thích