Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コケ類
コケるい
loài rêu
コケ
Rêu
コケ植物 コケしょくぶつ こけしょくぶつ
rêu
類 るい
loại; chủng loại.
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
ハチ類 ハチるい
loài ong
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
スズメ類 スズメるい
các loại chim sẻ
シチメンチョウ類 シチメンチョウるい
loài gà tây
「LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích