Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コディアック羆
コディアックひぐま コディアックヒグマ
gấu Kodiak
羆 ひぐま ひ しくま しぐま ヒグマ
gấu nâu
アラスカ羆 アラスカひぐま アラスカヒグマ
熊羆 ゆうひ
gấu nâu (là một loài gấu có thể nặng tới 130–700 kg. Gấu xám, gấu Kodiak và gấu nâu Mexico là các chủng Bắc Mỹ của gấu nâu)
蝦夷羆 えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)
Đăng nhập để xem giải thích