Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーせん
コンテナー船
tàu công ten nơ.
コンテナー
thùng đựng đồ
航空コンテナー こうくうこんてなー
công-ten -nơ đường hàng không.
滅菌コンテナー めっきんコンテナー
hộp khử trùng
薬用コンテナー やくようコンテナー
thùng dược phẩm, thùng đựng thuốc
コンテナー/備品 コンテナー/びひん
Thùng chứa/thiết bị
回収コンテナー かいしゅうコンテナー
hộp thu gom
コンテナーり輸送 こんてなーりゆそう
chuyên chở công ten nơ.
薬用コンテナー/トレー やくようコンテナー/トレー
tủ đựng thuốc phiện
Đăng nhập để xem giải thích