Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーディング体系
コーディングたいけい
hệ thống biên mã
コーディング
biên mã, mã hóa, định mã
体系 たいけい
hệ thống; cấu tạo.
コード体系 コードたいけい
sơ đồ mã hóa
数体系 すうたいけい
hệ thống số
体系学 たいけいがく
phân loại học
体系的 たいけいてき
có hệ thống, có phương pháp
クロンキスト体系 クロンキストたいけい
hệ thống Cronquist
体系化 たいけいか
sự hệ thống hoá
Đăng nhập để xem giải thích