Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴム箆
ゴムべら ゴムベラ
thìa cao su
箆 へら の
dao trộn thuốc vẽ, cái đè lưỡi
箆鷺 へらさぎ
chim cò thìa
靴箆 くつへら
cái bót, Cái xỏ giầy
箆棒 べらぼう へらぼう
vô lý; vô lý; kinh khủng
竹箆 たけべら しっぺい しっぺ たけへら
một công cụ phật giáo được sử dụng bởi một bậc thầy trong phật giáo thiền tông để dạy các học viên
箆鹿 へらじか ヘラジカ
moose (Alces alces), elk
箆蝶鮫 へらちょうざめ ヘラチョウザメ
cá tầm thìa Mỹ
ゴム
cao su
Đăng nhập để xem giải thích