Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴート語
ゴートご
tiếng Goth
ゴート ゴート
con dê
西ゴート にしゴート
nước Visigoth
ゴート族 ゴートぞく
tộc người Goths
東ゴート ひがしゴート
Ostrogoth
語 ご
ngôn ngữ; từ
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
語学/言語 ごがく/げんご
「NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích