Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サインする
ký
サイン
biển hiệu
サイン サイン
chữ ký.
サインを出す さいんをだす
bấm.
サイン会 サインかい
buổi kí tặng
サイン球 サインたま
bóng đèn trong bảng hiệu
Vサイン ブイサイン
V-sign, hand gesture similar to the peace sign, representing victory or happiness
サイン曲線 サインきょくせん
đường hình sin
サイン入り サインいり
có chữ ký, ký tên
Đăng nhập để xem giải thích