Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サインを出す
さいんをだす
bấm.
サイン
biển hiệu
サイン サイン
chữ ký.
サインする
ký
サイン会 サインかい
buổi kí tặng
サイン球 サインたま
bóng đèn trong bảng hiệu
Vサイン ブイサイン
V-sign, hand gesture similar to the peace sign, representing victory or happiness
ゴミを出す ごみをだす
đổ rác
クイズを出す くいずをだす
đố; ra câu đố
Đăng nhập để xem giải thích