Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サケ科
サケか
họ cá hồi
サケ サケ
cá hồi chó (danh pháp hai phần: oncorhynchus keta, một loài cá thuộc họ cá hồi)
サケ目 サケめ
bộ cá hồi
サケ類 サケるい
các loại cá hồi
科 か
khoa; khóa
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモフィルム科(サーモフィルム科) テルモフィルムか(サーモフィルムか)
thermofilaceae (một họ vi khuẩn)
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
「KHOA」
Đăng nhập để xem giải thích