Kết quả tra cứu サザナミトサカハギ
Các từ liên quan tới サザナミトサカハギ

Không có dữ liệu
サザナミトサカハギ
☆ Danh từ
◆ Bignose unicornfish (Naso vlamingii, species of Indo-pan-Pacific tang)
Dịch tự động
Cá kỳ lân mũi to (Naso vlamingii, loài tang Indo-pan-Thái Bình Dương)
Đăng nhập để xem giải thích