Kết quả tra cứu サザン
サザン
サザン
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Phía Nam; miền Nam (thường được sử dụng trong các từ ghép)
夏休
みに
サザンフランス
の
ビーチ
で
過
ごしたい。
Tôi muốn dành kỳ nghỉ hè trên bãi biển ở miền Nam nước Pháp.
Đăng nhập để xem giải thích