Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラ
sa mạc Sahara.
西サハラ にしサハラ
phía Tây Sahara
スペイン領サハラ スペインりょうサハラ
Sahara thuộc Tây Ban Nha
サハラ砂漠 サハラさばく
サハラ以南アフリカ サハラいなんアフリカ
Châu Phi hạ Sahara
サハラさばく サハラ砂漠
サハラ以南のアフリカ サハラいなんのアフリカ
Châu Phi Hạ Sahara (là một thuật ngữ địa lý được dùng để miêu tả một vùng của lục địa Châu Phi nằm phía nam Sahara, hay các quốc gia châu Phi nằm hoàn toàn hay một phần ở phía nam Sahara)
サブサハラ サブ・サハラ
Sub-Saharan Africa
Đăng nhập để xem giải thích