Kết quả tra cứu サリチルさんフェニル
サリチル酸フェニル
サリチルさんフェニル さりちるさんフェニル
☆ Danh từ
◆ Phenyl salicylate (hoặc salol, là một chất hóa học, được giới thiệu c. 1883 bởi Marceli Nencki ở Basel)
Đăng nhập để xem giải thích
サリチルさんフェニル さりちるさんフェニル
Đăng nhập để xem giải thích