Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サルモネラ食中毒
サルモネラしょくちゅうどく
salmonella
食中毒 しょくちゅうどく
thức ăn bị nhiễm độc
食中毒菌 しょくちゅうどくきん
vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
集団食中毒 しゅうだんしょくちゅうどく
ngộ độc thực phẩm hàng loạt
サルモネラ
Vi khuẩn đường ruột Salmonella
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
サルモネラ・エンテリティディス サルモネラ・エンテリティディス
salmonella enteritidis (vi khuẩn)
サルモネラ属 サルモネラぞく
salmonella (một chi vi khuẩn)
サルモネラ菌 サルモネラきん さるもねらきん
khuẩn salmonela
Đăng nhập để xem giải thích