Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
システム化計画
システムかけーかく
kế hoạch hệ thống hóa
計画化 けいかくか
kế hoạch hoá.
数理計画システム すうりけいかくシステム
hệ thống lập trình toán học
緑地化計画 りょくちかけいかく
kế hoạch trồng rừng
システム化 システムか しすてむか
hệ thống hoá.
計画 けいかく
Chương trình
システム試験評価計画 システムしけんひょうかけいかく
kế hoạch kiểm thử
計画的陳腐化 けいかくてきちんぷか
lỗi thời có kế hoạch, lỗi thời có tính toán
システム設計 システムせっけい
thiết kế hệ thống
Đăng nhập để xem giải thích