Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
システム資源
システムしげん
tài nguyên hệ thống
資源 しげん
tài nguyên.
情報資源辞書システム じょうほうしげんじしょシステム
hệ thống từ điển nguồn thông tin
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
省資源 しょうしげん
cất giữ những tài nguyên
Đăng nhập để xem giải thích