Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シチュー肉
シチューにく
thịt hầm.
しちゅーにく
シチュー
món thịt hầm rau kiểu Âu.
カレー/シチュー カレー/シチュー
Cà ri / súp
肉 にく しし
thịt
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
肉蠅 にくばえ ニクバエ
sarcophaga carnaria (là một loài ruồi thịt châu Âu trong chi ruồi thịt thông thường, Sarcophaga)
肉棒 にくぼう
dick, cock
肉饅 にくまん
bánh bao nhân thịt hấp
肉髻 にくけい にっけい
nhục khấu
Đăng nhập để xem giải thích