Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャワーを浴び
シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight
シャワー シャワー
buồng tắm vòi hoa sen
水浴び みずあび
tắm (bơi) trong nước lạnh
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
脚光を浴びる きゃっこうをあびる
Được thực hiện (trên sân khấu)
質問を浴びせる しつもんをあびせる
vặn vẹo.
難問を浴びせる なんもんをあびせる
vấn nạn.
非難を浴びせる ひなんをあびせる
chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội
Đăng nhập để xem giải thích