Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャープペンシル替芯
シャープペンシルかえしん
ruột bút chì kim
替芯 かえしん
ruột bút
ボールペン替芯 ボールペンかえしん
ruột bút bi
替え芯 かえしん
ruột chì (dùng để thay thế)
アルコールランプ替芯 アルコールランプかえしん
bấc đèn cồn
シャープペンシル シャープ・ペンシル シャープペンシル
bút chì kim; bút chì bấm.
替芯/ペン先/マンドレル かえしん/ペンさき/マンドレル
Thay đầu bút/đầu bút/bộ kẹp chặt.
芯 しん
bấc
シャープペンシル本体 シャープペンシルほんたい
thân bút chì kim
Đăng nhập để xem giải thích