Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャープペンシル本体
シャープペンシルほんたい
thân bút chì kim
シャープペンシル シャープ・ペンシル シャープペンシル
bút chì kim; bút chì bấm.
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể
シャープペンシル替芯 シャープペンシルかえしん
ruột bút chì kim
本体部 ほんたいぶ
phần body
マクロ本体 マクロほんたい
nguyên mẫu macro
ページ本体 ページほんたい
thân trang
基本体 きほんたい
nguyên thể
本体論 ほんたいろん
bản thể học
Đăng nhập để xem giải thích