Kết quả tra cứu シルバークラウン
Các từ liên quan tới シルバークラウン

Không có dữ liệu
シルバークラウン
シルバー・クラウン
◆ Crown made of silver
Dịch tự động
Vương miện làm bằng bạc
☆ Danh từ
◆ Silver crown (dental crown made from mercury amalgam)
Dịch tự động
Vương miện bạc (mão răng làm từ hỗn hống thủy ngân)
Đăng nhập để xem giải thích