Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シンチレーション計数
シンチレーションけーすー
đếm nhấp nháy
シンチレーション
scintillation
計数 けいすう
việc đếm
合計数 ごうけいすう
số tổng số
計数器 けいすうき
bộ đếm
計数管 けいすうかん
máy đếm/tính
歩数計 ほすうけい
cái đo bước
精子計数 せーしけーすー
số lượng tinh trùng
ディジタル計数形 ディジタルけいすうがた
loại đếm kỹ thuật số
Đăng nhập để xem giải thích