Kết quả tra cứu ジャガイモ
Các từ liên quan tới ジャガイモ

Không có dữ liệu
ジャガイモ
◆ Cây khoai tây (solanum tuberosum)
☆ Danh từ
◆ Khoai tây.
ジャガイモ
の
皮
をこそげ
取
ってください。
Hãy gọt vỏ khoai tây.
ジャガイモ
をいくらかほしいのですが、ありますか。
Tôi muốn một ít khoai tây. Bạn có cái nào không?
ジャガイモ
の
グラタン
Món glatin và khoai tây
Đăng nhập để xem giải thích