Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャンボ機
ジャンボき
máy bay
ジャンボ
sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
機 はた き
máy dệt.
機能機関 きのうきかん
Cơ quan ban nghành
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy
ボーリング機 ぼーりんぐき
máy khoan giếng.
チャージ機 チャージき
card charger, charge machine
インフレ機 いんふれき
Máy thổi ( dùng trong sản xuất màng nilon)
機徴 きちょう
đặc trưng
Đăng nhập để xem giải thích