Kết quả tra cứu ジョイントベンチャー
Các từ liên quan tới ジョイントベンチャー

Không có dữ liệu
ジョイントベンチャー
ジョイント・ベンチャー
◆ Doanh nghiệp liên doanh
☆ Danh từ
◆ Joint venture, JV
Dịch tự động
Liên doanh, liên doanh
Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
ジョイント・ベンチャー
Đăng nhập để xem giải thích