Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジルベール症候群
ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan
Sweet症候群 スウィートゥしょうこうぐん
hội chứng sweet
トゥレット症候群 トゥレットしょーこーぐん
hội chứng tourette (còn được gọi hội chứng gilles de la tourette, viết tắt gts hay ts)
Gardner症候群 Gardnerしょうこうぐん
hội chứng Gardner
SUNCT症候群 サンクトしょうこうぐん
hội chứng SUNCT
Scimitar症候群 シミターしょうこうぐん
hội chứng Scimitar (hội chứng thanh mã tấu)
Đăng nhập để xem giải thích