Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スパー石
スパーせき
(khoáng chất) spurít (canxi silicat và cacbonat)
スパー
spar
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch
石けん石 せっけんせき
đá xà phòng
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
色石 いろいし
đá quý
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)
「THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích