Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スマートフォン型端末
スマートフォンがたたんまつ
thiết bị dạng điện thoại thông minh
タブレット型端末 タブレットがたたんまつ
thiết bị dạng máy tính bảng
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
スマートフォン スマートホン
điện thoại thông minh
POS端末 ポスたんまつ
thiết bị đầu cuối điểm bán
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh
コンピュータ端末 コンピュータたんまつ
thiết bị cuối máy tính
Đăng nhập để xem giải thích