Kết quả tra cứu スーパー
Các từ liên quan tới スーパー
スーパー
スーパ
☆ Danh từ
◆ Siêu thị.
スーパーマーケット
はもう
閉
まっているので、
冷蔵庫
に
残
っているもので
済
まさなければならないだろう。
Các siêu thị hiện đã đóng cửa, vì vậy chúng tôi sẽ phải làm với những gì còn lại trongtủ lạnh.
スーパー
に
行
って
バター
を
買
ってきてくれませんか。
Bạn có đi đến siêu thị và mua một ít bơ không?
スーパー
の
敷地
を
取
るために
古
い
家
は
取
り
壊
された。
Những căn nhà cũ nát để nhường chỗ cho siêu thị.
Đăng nhập để xem giải thích