Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セッション鍵
セッションかぎ
khóa phiên
セッション
phiên họp; hội nghị.
セッションID セッションID
mã định danh phiên
ナイト・セッション ナイト・セッション
phiên giao dịch ban đêm
セッション層 セッションそう
lớp phiên
鍵 けん かぎ カギ
chốt
内鍵 うちかぎ
chìa khóa bên trong
鍵長 かぎちょー
chiều dài liên kết
秘鍵 ひけん ひかぎ
che giấu những bí mật; nguyên lý bí mật
Đăng nhập để xem giải thích