Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セル損失プライオリティ
セルそんしつプライオリティ
ưu tiên mất ô
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
セル損失比 セルそんしつひ
tỷ lệ mất tế bào
セル損失率 セルそんしつりつ
tỷ lệ mất ô
セル損失優先権 セルそんしつゆせんけん
quyền ưu tiên mất ô
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
プライオリティ プライオリティー プライオリティ
Quyền ưu tiên.
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
Đăng nhập để xem giải thích