Kết quả tra cứu ソビエト
Các từ liên quan tới ソビエト
ソビエト
☆ Danh từ
◆ Xô viết.
ソビエトロジスト
は
何
を
勉強
しますか?
Một nhà Xô viết học nghiên cứu những gì?
ソビエト学者
は
何
を
勉強
しますか?
Một nhà Xô viết học nghiên cứu những gì?
ソビエト連邦
は、
隣国
の
覇権
を
握
っていた
Liên bang Xô Viết nắm quyền lãnh đạo các nước láng giềng
Đăng nhập để xem giải thích