Kết quả tra cứu ソーシャルコスト
Các từ liên quan tới ソーシャルコスト

Không có dữ liệu
ソーシャルコスト
ソーシャルコスト
☆ Danh từ
◆ Chi phí xã hội (các khoản chi phí và tổn thất mà xã hội phải gánh chịu do hoạt động của các doanh nghiệp hoặc cá nhân gây ra)
企業
の
活動
によって
ソーシャルコスト
が
増加
することがある。
Hoạt động của các công ty có thể dẫn đến sự gia tăng chi phí xã hội.
Đăng nhập để xem giải thích