Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゾーン形式
ゾーンけいしき
định dạng phân vùng
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ゾーン ゾウン ゾーン
vùng; khu vực.
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu
形式上 けいしきじょう
Về mặt thủ tục hay hình thức
レコード形式 レコードけいしき
dạng thức bản ghi
表形式 ひょうけいしき
mẫu bảng biểu
テキスト形式 テキストけいしき
định dạng văn bản
Đăng nhập để xem giải thích