Kết quả tra cứu タバコを吸う
Các từ liên quan tới タバコを吸う
タバコを吸う
タバコをすう たばこをすう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Hút thuốc lá
タバコ
を
吸
う
人
の
数
は、
増
えている。だから、
ガン
は
間
もなく、
一番多
い
死因
となるだろう。
Số người hút thuốc lá ngày càng nhiều nên bệnh ung thư sẽ sớm nhấtnguyên nhân tử vong chung.
タバコ
を
吸
うのは
健康
に
良
くない。
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của タバコを吸う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タバコを吸う/タバコをすうう |
Quá khứ (た) | タバコを吸った |
Phủ định (未然) | タバコを吸わない |
Lịch sự (丁寧) | タバコを吸います |
te (て) | タバコを吸って |
Khả năng (可能) | タバコを吸える |
Thụ động (受身) | タバコを吸われる |
Sai khiến (使役) | タバコを吸わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タバコを吸う |
Điều kiện (条件) | タバコを吸えば |
Mệnh lệnh (命令) | タバコを吸え |
Ý chí (意向) | タバコを吸おう |
Cấm chỉ(禁止) | タバコを吸うな |