Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タバコ産業
タバコさんぎょー
ngành công nghiệp thuốc lá
産業 さんぎょう
công nghiệp
タバコ タバコ
thuốc lá; cây thuốc lá.
産業医 さんぎょうい
Bác sĩ riêng từng công ty
性産業 せいさんぎょう
ngành công nghiệp tình dục
コンテンツ産業 コンテンツさんぎょう
công nghiệp nội dung
レジャー産業 レジャーさんぎょう
công nghiệp thì giờ nhàn rỗi
水産業 すいさんぎょう
Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản.
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
Đăng nhập để xem giải thích