Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タンパク質前駆体
タンパクしつせんぐたい
tiền chất protein
前駆体 ぜんくたい
(biochemical) precursor
RNA前駆体 RNAせんぐたい
thể tiền rna
前初期タンパク質 ぜんしょきタンパクしつ
protein ngay lập tức sớm
葉緑体タンパク質 よーりょくたいタンパクしつ
protein trong lục lạp
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
核酸前駆体 かくさんせんぐたい
tiền chất axit nucleic
前駆 ぜんく せんぐ ぜんぐ
những người tiên phong; người báo trước; người đi trước; người lãnh đạo
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
Đăng nhập để xem giải thích