Kết quả tra cứu ダブ西
Các từ liên quan tới ダブ西
ダブ西
ダブシャー
「TÂY」
☆ Danh từ
◆ Pung (or kong) of west tiles when west is both the round wind and one's seat wind (yaku)
Dịch tự động
Pung (hoặc kong) của gạch tây khi tây vừa là gió tròn vừa là gió ngồi (yaku)
Đăng nhập để xem giải thích